Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shipboard
/'∫ipbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shipboard
/ˈʃɪpˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dùng trên tàu; xảy ra trên tàu
a
shipboard
romance
một chuyện tình lãng mạn [xảy ra] trên tàu
Danh từ
on shipboard
trên tàu, trên boong tàu
adjective
always used before a noun
happening or existing on a ship
shipboard
entertainment
/
meals
a
shipboard
romance
on shipboard
on a ship
They
celebrated
their
honeymoon
on
shipboard.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content