Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ship biscuit
/∫ip'biskit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác ship's biscuit)
bánh quy rắn (trước đây dùng trên tàu thủy đi đường xa)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content