Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shingle /'∫iŋgl/  

  • Danh từ
    hòn cuội (trên bãi biển)
    Danh từ
    ngói gỗ
    (Mỹ, khẩu ngữ) biển hiệu (ở phòng khám của bác sĩ, nha sĩ)
    Động từ
    lợp ngói gỗ
    tháp nhà thờ lợp ngói gỗ

    * Các từ tương tự:
    shingler, shingles