Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shingle
/'∫iŋgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shingle
/ˈʃɪŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hòn cuội (trên bãi biển)
Danh từ
ngói gỗ
(Mỹ, khẩu ngữ) biển hiệu (ở phòng khám của bác sĩ, nha sĩ)
Động từ
lợp ngói gỗ
a
shingled
church
spire
tháp nhà thờ lợp ngói gỗ
* Các từ tương tự:
shingler
,
shingles
noun
plural shingles
[count] :a small, thin piece of building material that is used to cover the roof or sides of a building - compare 3shingle
hang out your shingle
US informal :to start your own business especially as a doctor or lawyer
She
graduated
from
law
school
and
hung
out
her
shingle.
verb
shingles; shingled; shingling
[+ obj] :to cover (something) with shingles
shingle
a
house
/
roof
a
house
shingled
with
cedar
noun
[noncount] :small stones that form a beach
She
walked
along
the
shingle.
a
shingle
beach
-
compare
1shingle
* Các từ tương tự:
shingles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content