Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shiner
/∫ainə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shiner
/ˈʃaɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ, nghĩa bóng)
mắt thâm quầng (vì bị đấm)
noun
plural -ers
[count] US informal :black eye
He
got
a
shiner
during
a
fight
at
school
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content