Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shindig
/'∫indig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shindig
/ˈʃɪnˌdɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
buổi hội vui nhộn
như shindy
xem
shindy
noun
plural -digs
[count] informal :a big party
an
informal
shindig
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content