Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shimmy
/'ʃimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shimmy
/ˈʃɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi
sự rung bánh xe trước
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi
rung (bánh xe ô tô...)
verb
-mies; -mied; -mying
to move or shake your body from side to side [no obj]
They
were
shimmying
on
the
dance
floor
.
I
shimmied
into
my
jacket
. [+
obj
]
She
shimmied
her
hips
.
[no obj] US :to vibrate or move very quickly from side to side
One
of
the
car's
wheels
was
shimmying
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content