Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shilling
/'∫iliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shilling
/ˈʃɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng si linh (tiền Anh trước 1971, tiền Kenya, Uganda, Tanzania)
noun
plural -lings
[count] a British coin used before 1971 that was equal to {frac1/20} of a British pound
the basic unit of money in Kenya, Somalia, Tanzania, and Uganda
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content