Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shepherdess
/∫epə'des/
/'∫epərdis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shepherdess
/ˈʃɛpɚdəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chị chăn cừu
noun
plural -esses
[count] old-fashioned :a woman whose job is to take care of sheep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content