Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shepherd's pie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shepherd's pie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác cottage pie)
món thịt băm mặt rải khoai tây nghiền
* Các từ tương tự:
shepherd's pie
noun
plural ~ pies
[count, noncount] :a dish of meat and sometimes vegetables covered with a crust of mashed potatoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content