Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shenanigans
/∫i'nænigənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shenanigans
/ʃəˈnænɪgənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (khẩu ngữ)
thói tinh nghịch
sự đánh lừa, sự chơi khăm
noun
[plural] informal :activity or behavior that is not honest or proper
They
were
engaging
in
some
political
/
financial
shenanigans.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content