Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shenanigan /ʃi'nænigən/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa
    sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác

    * Các từ tương tự:
    shenanigans