Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shelves
/∫elvz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shelves
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shelve
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều của shelf
plural of shelf
verb
We will have to shelve this matter until we have more information
postpone
defer
put
off
or
aside
or
on
ice
or
on
the
shelf
pigeon-hole
lay
aside
hold
in
abeyance
US
table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content