Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xếp (sách…) lên giá
    xếp xó; hoãn lại
    kế hoạch xây một nhà hát mới đã bị hoãn lại vì thiếu tiền
    Động từ
    (+ away, down, off)
    dốc thoai thoải
    the shore shelve down to the sea
    bãi biển dốc thoai thoải dần ra biển

    * Các từ tương tự:
    shelved, shelves