Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    được che, không bị mưa gió; kín gió
    find a sheltered spot for a picnic
    tìm được một chỗ kín gió để tổ chức một chuyến picnic
    được che chở, êm ả
    he has led a sheltered life in the countryside
    ông ta đã sống một cuộc sống êm ả ở vùng quê