Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shellfire
/ˈʃɛlˌfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the firing of shells from large guns
The
soldiers
traded
shellfire. [=
the
soldiers
fired
shells
at
each
other
]
The
town
came
under
shellfire.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content