Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shellback
/'ʃelbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
người đi bằng tàu biển qua xích đạo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content