Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shell-shocked
/'∫el∫ɒkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shell-shocked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị chấn động thần kinh
bị váng óc; bị mụ đi
I
felt
totally
shell-shocked
after
coping
with
five
boisterous
children
all
day
tôi hoàn toàn bị mụ đi sau khi phải chịu đựng năm thằng con hiếu động suốt ngày
adjective
old-fashioned :affected with battle fatigue
a
shell-shocked
veteran
[more ~; most ~] :very confused, upset, or exhausted because of something that has happened :very shocked
She
was
shell-shocked
when
she
heard
the
news
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content