Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shelf-life /'∫elflaif/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    thời gian chưa quá hạn [sử dụng]
    packets of biscuits with a shelf-life of two or three weeks
    những hộp bánh quy còn thời hạn sử dụng hai ba tuần