Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều shelves)
    cái xích đông; cái giá
    cái xích đông để sách
    đá ngầm
    on the shelf
    (khẩu ngữ)
    bị xếp xó
    không nên làm cho người nghỉ hưu có cảm giác là mình đã bị xếp xó
    lỡ thì, ế chồng(cô gái)
    women used to think they were on the shelf at 30
    phụ nữ thường nghĩ rằng ở tuổi 30 họ đã là ế chồng

    * Các từ tương tự:
    shelf-life, shelf-mark