Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồng sêken (đơn vị, tiền tệ Israel; đồng tiền bằng bạc đúc của người Do Thái xưa)
    số nhiều (khẩu ngữ, đùa) tiền, xìn
    với việc làm mới cô ta kiếm được khối tiền