Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheila
/'∫i:lə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheila
/ˈʃiːlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Úc, Tân Tây Lan, tiếng lóng)
cô gái; thiếu phụ
noun
plural -las
[count] Australia + New Zealand informal :a girl or young woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content