Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheikhdom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheikhdom
/ˈʃiːkdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lãnh thổ do một sheikh cai trị
* Các từ tương tự:
sheikhdom, sheikdom
noun
or sheikdom , pl -doms
[count] :an area ruled by a sheikh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content