Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheet music
/'∫i:tmju:zik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheet music
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản nhạc bướm (in trên giấy rời, không đóng thành tập)
noun
[noncount] :music printed on sheets of paper that are not bound together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content