Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheet metal
/'ʃi:t'metl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheet metal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kim loại tấm, kim loại lá
noun
[noncount] :thin, flat pieces of metal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content