Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shedding
/'ʃediɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
sự lột (da...); cái lột ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content