Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shebang
/∫ə'bæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shebang
/ʃɪˈbæŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the whole shebang
toàn bộ sự việc
noun
the whole shebang
informal :the whole thing :everything that is included in something
You
can
buy
the
whole
shebang
for
just
$50.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content