Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheave
/ʃi:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kỹ thuật) bánh có rãnh
Ngoại động từ
(như) sheaf
* Các từ tương tự:
sheaves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content