Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheathless
/'ʃi:θlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có bao, không có vỏ
(sinh vật học) không có màng bọc, không có bao, không có vỏ, không có áo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content