Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheathing
/∫i:ðiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheathing
/ˈʃiːðɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lớp bồi (ở một số chỗ của tòa nhà…)
noun
[noncount] :a protective outer covering
copper
sheathing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content