Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheathe
/∫i:ð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheathe
/ˈʃiːð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bỏ vào bao
he
sheathed
his
sword
nó bỏ gươm vào bao
(chủ yếu ở dạng bị động) bao, bọc
electric
wire
sheathed
with
plastic
dây điện bọc chất dẻo
verb
sheathes; sheathed; sheathing
[+ obj] literary :to put (something, such as a sword) into a sheath
He
sheathed
his
sword
.
to cover (something) with something that protects it - usually used as (be) sheathed
The
ship's
bottom
is
sheathed
with
/
in
copper
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content