Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sheath
/∫i:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sheath
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều sheaths /∫i:ðz/)
bao, vỏ
put
the
dagger
back
in
its
sheath
bỏ dao găm vào bao
the
sheath
round
an
electric
cable
vỏ dây cáp điện
bao cao su tránh thai
áo mặc ôm sít người (của phụ nữ)
* Các từ tương tự:
sheath-knife
,
sheathe
,
sheathing
,
sheathless
,
sheathwinged
,
sheathy
noun
/ˈʃiːɵ/ , pl sheaths /ˈʃiːðz/
[count] a cover for the blade of a knife, sword, etc.
the
sheath
of
a
sword
a protective covering
a
piece
of
wire
covered
with
a
plastic
sheath
a
nerve
sheath
Brit :condom
a close-fitting dress that does not usually have a belt
* Các từ tương tự:
sheathe
,
sheathing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content