Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shears
/∫iəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shears
/ˈʃiɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
kéo lớn (để xén lông cừu, tỉa cây hàng rào, thường cầm bằng hai tay để cắt)
noun
[plural] :a large, heavy pair of scissors - see also pinking shears
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content