Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shea tree
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content