Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shawl
/∫ɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shawl
/ˈʃɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khăn san, khăn choàng
noun
plural shawls
[count] :a piece of cloth that is used especially by women as a covering for the head or shoulders
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content