Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

shaver /'∫eivə[r]/  

  • Danh từ
    (cách viết khác electric razor) dao cạo điện
    (cũ, khẩu ngữ) trẻ mới lớn lên, thằng nhóc
    you cheeky young shaver!
    chú mày đồ nhóc còn non choẹt!