Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shaver
/'∫eivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shaver
/ˈʃeɪvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác electric razor) dao cạo điện
(cũ, khẩu ngữ) trẻ mới lớn lên, thằng nhóc
you
cheeky
young
shaver!
chú mày đồ nhóc còn non choẹt!
noun
plural -ers
[count] a tool or device that is used to shave hair from your face, body, or head
an
electric
shaver [=
razor
]
a person who shaves
a
careful
shaver
old-fashioned :a young boy
when
he
was
just
a
shaver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content