Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cạo
    shave every morning
    cạo mặt mỗi buổi sáng
    why don't you shave your beard off?
    sao anh không cạo râu đi?
    nhà sư cạo trọc tóc
    bào (gỗ)
    đi lướt sát, sượt qua
    chiếc xe buýt lướt sát tôi trong gang tấc
    shave something off [something]
    bào đi, lạng đi
    bào (lạng) đi một milimet gỗ ở phía dưới cánh cửa có thể khép được
    Danh từ
    sự cạo
    have a shave before you go out
    anh nên cạo râu đã rồi đi đâu mới đi
    a close shave
    xem close

    * Các từ tương tự:
    shave-hook, shaveling, shaven, shaver, shavetail