Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shatterproof
/'∫ætəpru:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shatterproof
/ˈʃætɚˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không vỡ
shatterproof
glass
for
car
windscreens
kính không vỡ dùng làm kính che gió ở xe hơi
adjective
made so that it does not break easily and will not form sharp, dangerous pieces if it does break
shatterproof
glass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content