Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sharpshooter
/'∫ɑ:p∫u:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sharpshooter
/ˈʃɑɚpˌʃuːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tay thiện xạ
noun
plural -ers
[count] :someone who is skilled at shooting a target with a gun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content