Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] đột ngột, [một cách] bất ngờ
    [một cách] rõ nét, [một cách] sắc nét
    [một cách] nhạy;[một cách] tinh;[một cách] thính
    [một cách] gay gắt
    [một cách] ác liệt, [một cách] quyết liệt
    bring (pull) somebody up short (sharply)
    xem pull