Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sharpish
/'∫ɑ:pi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sharpish
/ˈʃɑɚpɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hơi sắc; hơi nhọn
Phó từ
(khẩu ngữ)
nhanh chóng, mau mắn
adverb
Brit informal :quickly
getting
the
work
done
sharpish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content