Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sharpener
/'∫ɑ:pənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sharpener
/ˈʃɑɚpənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường trong từ ghép)
cái [để] mài, cái [để] vót
a
pencil-sharpener
cái gọt (vót) bút chì
noun
plural -ers
[count] :a tool or machine that makes something sharp
a
pencil
/
knife
sharpener
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content