Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sharp-witted
/∫ɑ:p'witid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sharp-witted
/ˈʃɑɚpˈwɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhanh trí
adjective
[more ~; most ~] :having or showing an ability to think and react very quickly
a
sharp-witted
young
woman
a
sharp-witted
reply
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content