Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sharp-tongued
/'ʃɑ:p'tʌɳd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sharp-tongued
/ˈʃɑɚpˈtʌŋgd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn nói sắc sảo
adjective
[more ~; most ~] :tending to say very critical things to people :having a sharp tongue
a
comedy
about
a
mild
man
and
his
sharp-tongued
wife
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content