Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shareware
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shareware
/ˈʃeɚˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện
noun
[noncount] :computer software that you can try for free for a certain period of time before choosing whether or not to buy it - compare freeware
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content