Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shareholder
/'∫eəhəʊldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shareholder
/ˈʃeɚˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kinh tế)
cổ đông
noun
plural -ers
[count] :someone who owns shares in a company or business :stockholder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content