Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sharecropper
/'ʃeəkrɔpə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sharecropper
/ˈʃeɚˌkrɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cấy rẽ, người lĩnh canh
noun
plural -pers
[count] :a farmer especially in the southern U.S. who raises crops for the owner of a piece of land and is paid a portion of the money from the sale of the crops
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content