Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
share-out
/'∫eəaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
share-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chia phần, sự chia nhau
a
share-out
of
the
stolen
goods
sự chia nhau của ăn trộm
noun
plural -outs
[count] Brit :an act of dividing something into parts and giving them to two or more people - usually singular
There
was
an
equal
share-out
of
the
money
. -
see
also
share
out
at
1
share
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content