Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shard
/∫ɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shard
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác sherd)
mảnh vỡ (của đồ gốm, thủy tinh)
noun
/ˈʃɑɚd/ also sherd /ˈʃɚd/ , pl shards also sherds
[count] :a sharp piece of something (such as glass or pottery) - often + of
shards
of
glass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content